Mẫu |
HZS-1.0 |
HZS-1.2 |
HZS-1.5 |
HZS-1.8 |
HZS-2.0 |
HZS-2.2 |
Đường kính con lăn(mm) |
1000 |
1200 |
1500 |
1800 |
2000 |
2200 |
Độ dài con lăn(mm) |
3500 |
3500 |
4000 |
7000 |
6000 |
8000 |
Độ nghiêng(°) |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Tốc độ con lăn(r/min) |
17 |
17 |
17 |
15 |
15 |
15 |
Công suất động cơ(kw) |
4 |
4 |
5.5 |
18.5 |
18.5 |
22 |